TAIKO PU95 là keo chống thấm polyurethane một thành phần, gốc copolymer nhựa tổng hợp, dạng lỏng, được thiết kế chuyên biệt để tạo lớp phủ đàn hồi cao, khả năng che phủ vết nứt vượt trội và chịu thời tiết khắc nghiệt.
Sau khi thi công, sản phẩm sẽ tạo thành màng chống thấm liên tục, không mối nối, có độ bền kéo và độ giãn dài rất cao, đảm bảo hiệu quả lâu dài cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Trạng thái: Dạng lỏng
Màu sắc: Xám ghi
Phù hợp thi công: Cả bề mặt đứng và nằm ngang
Ưu điểm vượt trội
Thi công đơn giản bằng chổi quét, con lăn hoặc máy phun chuyên dụng
Độ bền kéo và giãn dài cao, khả năng che phủ vết nứt hiệu quả
Bám dính tốt với đa số các loại nền: bê tông, gạch, vữa, kim loại,…
Sau khi khô tạo thành lớp màng liền mạch, không rò rỉ
Chống mài mòn, chịu va đập và chịu hóa chất công nghiệp
Chống tia cực tím (UV), bền với thời gian
Không độc hại sau khi khô hoàn toàn, an toàn cho môi trường
Tính linh hoạt cao, phù hợp với nền có biến dạng nhẹ
Phạm vi ứng dụng
TAIKO PU95 được sử dụng rộng rãi trong các hạng mục yêu cầu chống thấm khắt khe:
Khu vực ứng dụng | Mô tả cụ thể |
---|---|
Sàn mái, ban công, sân thượng | Nơi tiếp xúc trực tiếp với nước và ánh nắng mặt trời |
Nhà vệ sinh, lô gia, khu vệ sinh chung | Bảo vệ khu vực ẩm ướt liên tục |
Bồn trồng cây, bồn hoa | Ngăn thấm nước sang tầng dưới |
Sàn tầng hầm, vách tầng hầm, hố pít thang máy | Yêu cầu chống thấm bền và bám dính cao |
Bể chứa hóa chất, bể nước thải, bể bơi, bể cứu hỏa | Môi trường khắc nghiệt, yêu cầu kháng hóa chất & áp lực nước |
Quy cách & Bảo quản
Dung tích đóng gói:
- 01L/thùng
- 05L/thùng
- 18L/thùng
Bảo quản:
- Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
- Tránh xa nguồn lửa – sản phẩm dễ cháy
- Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất
Định mức tiêu thụ
Điều kiện thi công | Định mức sử dụng |
---|---|
Thông thường (2–3 lớp) | ~0.75 kg/m²/lớp |
Trường hợp đặc biệt | Có thể thi công > 3 lớp (tùy yêu cầu kỹ thuật) |
Nhiệt độ thi công khuyến nghị | 10°C – 35°C |
Đặc tính kỹ thuật TAIKO PU95
Chỉ tiêu kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Thời gian thi công | < 30 phút |
Khô không dính tay | 2 – 3 giờ |
Khô hoàn toàn | > 7 ngày |
Chịu được mưa sau khi thi công lớp cuối | 60 – 90 phút |
Cường độ kéo đứt (ASTM D412) | 2.53 N/mm² |
Độ giãn dài khi đứt (ASTM D412) | > 600% |
Độ bền xé rách (ASTM D624) | > 22.5 N/mm |
Độ cứng Shore A (ASTM D2240) | 50 ± 10 |
Bám dính trên nền bê tông (ASTM D4541) | > 1.32 MPa |
Khả năng chịu tia UV (ASTM D4587, 2.500 giờ) | Không ảnh hưởng |
Kháng H₂SO₄ 10% và NaOH 5% trong 7 ngày | Không ảnh hưởng |
Chống ăn mòn vi sinh vật và muối | Tốt |