Keo Silicone Apollo A300 là keo trám trét, kết dính gốc silicone cao cấp, một thành phần lưu hóa axít, nổi bật với độ đàn hồi cao và khả năng thi công trong mọi điều kiện thời tiết. Sản phẩm lưu hóa ở nhiệt độ phòng khi tiếp xúc với độ ẩm không khí, hình thành lớp cao su silicone bền chắc, linh hoạt và chịu thời tiết vượt trội.
Là dòng keo dán kính silicone chuyên dụng, Apollo A300 là lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng và nhà thầu trong nhiều năm, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trám trét, dán kính và trang trí nội – ngoại thất.
Đặc tính nổi bật của Apollo A300
- 100% silicone nguyên chất đảm bảo chất lượng cao.
- Định hình tốt, không bị sụt lún trong quá trình thi công.
- Bám dính tuyệt vời trên bề mặt kính và nhiều vật liệu khác.
- Là keo lưu hóa axít một thành phần, dễ sử dụng.
- Khả năng chịu thời tiết tốt, gần như không bị ảnh hưởng bởi nắng, mưa, tuyết, ozone hoặc nhiệt độ cao.
- Phục hồi hình dạng tốt sau khi bị kéo căng hoặc nén chặt, duy trì tính đàn hồi lâu dài.
- Dễ sử dụng hơn so với nhiều sản phẩm không phải silicone.
- Sau khi khô tạo thành chất dẻo đàn hồi như cao su.
- Chịu nhiệt độ rộng từ -5 °C đến +150 °C.
- Đạt tiêu chuẩn quốc tế: ASTM C 920-01 Type S, Grade NS, Class 12½, GB/T 14683-93 8020 G, N
Xem ngay: Cách phân biệt keo apollo thật giả
Thời gian khô keo Silicon A300 là bao lâu ?
Thời gian | Mô tả |
---|---|
5 – 11 phút | Khô bề mặt, có thể giữ vật liệu tạm thời |
24 giờ | Lưu hóa đủ để sử dụng bình thường, chịu lực nhẹ |
40 giờ (khoảng) | Đóng rắn hoàn toàn, đạt độ bền tối ưu |
Ứng dụng của keo silicone Apollo A300

- Sử dụng cho các công việc trám trét và dán chuyên nghiệp.
- Trám viền, chống thấm cho cửa sổ, cửa đi.
- Ứng dụng trong các hệ thống trang trí nội và ngoại thất.
- Phù hợp với nhiều vật liệu xây dựng, đặc biệt kính và các bề mặt cần tính đàn hồi, chống thấm.
Thông tin kỹ thuật cơ bản
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Thành phần | Silicone lưu hóa axít một thành phần |
Định hình | Tốt, không sụt lún |
Độ đàn hồi | Cao, phục hồi tốt sau khi bị kéo căng hoặc nén chặt |
Khả năng chịu nhiệt độ | -5 °C đến +150 °C |
Đặc điểm chịu thời tiết | Rất tốt, bền với nắng, mưa, tuyết, ozone |
Tiêu chuẩn chất lượng | ASTM C 920-01 Type S, Grade NS, Class 12½ |
GB/T 14683-93 8020 G, N |