Tên gọi “mỡ bò” đã trở nên quen thuộc đến nỗi chúng ta thường không suy nghĩ quá nhiều về nguồn gốc hay thành phần của nó. Nhưng tại sao gọi là mỡ bò ? Mỡ bò được làm từ gì mà lại đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất và độ bền của máy móc ? Hãy cùng khám phá những bí mật đằng sau loại chất bôi trơn quen thuộc này, cũng như tìm hiểu về các loại mỡ bôi trơn tốt nhất đang có mặt trên thị trường hiện nay.
1. Tại sao gọi là mỡ bò – Mỡ bò làm từ gì ?
Mỡ bò hay còn được biết đến là mỡ bôi trơn, là một chất quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và nông nghiệp. Tên gọi “mỡ bò” bắt nguồn từ việc loại mỡ này ban đầu được chiết xuất từ mỡ động vật, đặc biệt là từ bò. Tuy nhiên, ngày nay, nhiều loại mỡ bôi trơn đã được tổng hợp từ các thành phần hóa học hiện đại.

Dầu gốc: Đây là thành phần chủ đạo, chiếm khoảng 70-80% trong mỡ bôi trơn, thường là dầu khoáng hoặc dầu tổng hợp. Dầu gốc quyết định các tính năng kỹ thuật quan trọng của mỡ, như khả năng bôi trơn và khả năng chịu nhiệt.
Chất làm đặc: Đây là thành phần tạo nên cấu trúc bán rắn cho mỡ, giúp tăng cường độ bám dính và giữ mỡ ở vị trí cần thiết. Chất làm đặc thường được làm từ các hợp chất như xà phòng hoặc polyurethan.
Phụ gia: Phụ gia là những thành phần được thêm vào với hàm lượng nhỏ để nâng cao hiệu suất của mỡ, bao gồm các chất chống oxy hóa, chất kháng nước, và chất tạo màng bảo vệ. Những phụ gia này giúp tăng cường khả năng bảo vệ và kéo dài tuổi thọ của mỡ bôi trơn.
2. Các loại mỡ bò và ứng dụng từng loại
Hiện nay, trên thị trường có 9 loại mỡ bò chuyên dụng, mỗi loại đều có những ứng dụng riêng biệt. Bao gồm: mỡ bò chịu nhiệt, mỡ bò chân không, mỡ bò đa dụng, mỡ bò chịu cực áp, mỡ bò an toàn thực phẩm, mỡ cách điện, mỡ cao tốc, và mỡ bôi trơn cho bộ phanh.
2.1 Mỡ bò chịu nhiệt
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt là một trong những sản phẩm phổ biến và được ứng dụng rộng rãi nhất hiện nay. Được pha chế từ dầu gốc cao cấp, chất làm đặc, và các phụ gia đặc biệt, mỡ bò chịu nhiệt mang đến khả năng bôi trơn tối ưu, chống ăn mòn, và duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao. Sản phẩm này thường được sử dụng để bảo vệ vòng bi và các chi tiết máy khỏi sự mài mòn, đồng thời có khả năng làm kín hiệu quả, ngăn ngừa bụi bẩn xâm nhập vào máy móc. Nhờ vậy, máy móc không chỉ hoạt động ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn.
2.2 Mỡ bò chịu cực áp và chống va đập
Loại mỡ này có thành phần tương tự như mỡ bò đa dụng, nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt như EP và chất phụ gia rắn chống va đập Molybdenum Disulfide (MoS2), mang đến khả năng bảo vệ vượt trội trong những điều kiện khắc nghiệt.
Mỡ bò chịu cực áp được sử dụng phổ biến để bôi trơn các bộ phận phải chịu rung lắc mạnh như dây cáp, trục khuỷu, và các chi tiết máy tương tự. Một số sản phẩm mỡ bò chịu cực áp được người dùng tin tưởng hiện nay bao gồm: GS Moly EP 2, mỡ bò chịu cực áp Total Epexa MO 2, và mỡ bò chịu cực áp đa dụng G.Beslux Complex M-2.
2.3 Mỡ bò bôi trơn đa dụng và kháng nước
Mỡ bò kháng nước là loại mỡ bôi trơn được bổ sung các chất làm đặc có khả năng chống nước vượt trội như: calcium (gốc canxi), lithium complex, polyurea, PTFE, silica,… Nhờ những thành phần này, mỡ bò kháng nước không chỉ bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự oxy hóa mà còn giữ hiệu quả bôi trơn trong điều kiện ẩm ướt.
Mỡ bò bôi trơn đa dụng và kháng nước thường được sử dụng để bảo vệ các thiết bị ô tô và công nghiệp khỏi sự oxy hóa, đặc biệt trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chịu cực áp. Loại mỡ này cũng lý tưởng cho việc bôi trơn các bộ phận ma sát của xe trong cả mùa hè lẫn mùa đông, đồng thời được ứng dụng rộng rãi trong thiết bị nông nghiệp, máy in, ổ trượt, và hộp giảm tốc.
Một số loại mỡ bò kháng nước tốt nhất hiện nay bao gồm: mỡ chịu nước Azmol Litol-24, mỡ kháng nước Caltex Texclad 2, và mỡ chịu nước Caltex Marfak Multipurpose, cùng nhiều sản phẩm uy tín khác.
Top 5+ Keo silicone chịu nhiệt cao tốt nhất hiện nay !
2.4 Mỡ bò an toàn thực phẩm
Là loại mỡ bôi trơn được thiết kế đặc biệt cho các thiết bị trong ngành sản xuất thực phẩm, đồ uống, và dược phẩm. Được sản xuất theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của FDA theo tiêu đề 21 CFR, cũng như các tiêu chuẩn khác như USDA và NSF, mỡ an toàn thực phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả bôi trơn cho các bộ phận như đường trượt, vòng bi, và khớp nối mà còn đáp ứng các yêu cầu quan trọng về an toàn. Đặc biệt, loại mỡ này không có màu, không mùi, không vị và hoàn toàn an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm, giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
2.5 Mỡ cách điện và mỡ silicon

Là những sản phẩm chuyên dụng được pha chế từ dầu silicon và chất làm đặc, với mục đích bôi trơn và bảo vệ các thiết bị điện cũng như hệ thống chuyển mạch. Loại mỡ này giúp hạn chế hiện tượng phát sinh điện trong quá trình vận hành máy móc, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.
Mỡ cách điện thường được sử dụng để bôi trơn các chi tiết thường xuyên tiếp xúc với nguồn điện, như các khớp nối, đặc biệt là tại những điểm có miếng đệm cao su như ổ cắm và phích cắm, nhằm ngăn chặn hiện tượng hồ quang điện. Ngoài ra, mỡ cách điện còn ngăn chặn tia lửa điện, giúp tiết kiệm điện năng và bảo vệ các chi tiết đánh lửa như bugi.
2.6 Mỡ bò bôi trơn cao tốc
Đây là loại mỡ đặc biệt với độ bám dính cao, khả năng giảm ma sát và chống mài mòn vượt trội, được thiết kế riêng cho các vòng bi hoạt động ở tốc độ cực cao.
Loại mỡ này không chỉ tạo ra lớp màng dầu bảo vệ, giảm ma sát giữa các bề mặt kim loại và rãnh của vòng bi, mà còn đóng vai trò làm mát và làm kín các bộ phận của trục quay. Điều này giúp thiết bị hoạt động ổn định và linh hoạt hơn, đảm bảo hiệu suất cao và tuổi thọ dài lâu cho máy móc.
2.7 Mỡ bò chống kẹt dính
Mỡ bò chống kẹt dính được thiết kế để sử dụng trong điều kiện nhiệt độ rất cao, nơi mà các khớp nối và ren dễ bị ăn mòn, rỉ sét, và bong tróc. Đặc biệt, mỡ chống kẹt dính còn đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm NSF, đảm bảo an toàn trong các ứng dụng liên quan đến thực phẩm.
Loại mỡ này bảo vệ các chi tiết máy chịu tải nặng nhờ vào thành phần graphite và kim loại đồng trong công thức. Nó thường được sử dụng trong các xilanh, máy ép nhựa, và các bu lông trong ngành công nghiệp hóa chất. Một số sản phẩm mỡ chống kẹt dính được các chuyên gia khuyến nghị hiện nay bao gồm Fukkol Anti-Seize Copper và G. Beslux Grafol Al Paste.
2.8 Các loại mỡ bò chân không
Mỡ bò chân không được thiết kế đặc biệt để bôi trơn và bịt kín các hệ thống chân không và áp suất, hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -40 đến 200 độ C. Loại mỡ này có đặc tính không nhỏ giọt, chống oxy hóa và ổn định nhiệt độ.
Mỡ bò chân không thường được sử dụng trong các ứng dụng như van, van điều khiển, vòng bi lưu lượng, van chữa cháy, các hệ thống chân không, thiết bị xử lý nước và kính thiên văn. Một số loại mỡ chân không chính hãng bạn nên tham khảo là: mỡ bò chân không Sinopec 7501 và mỡ chân không Dow Corning High Vacuum Grease.
2.9 Mỡ bò bôi trơn bộ phận kẹp phanh thắng
Đây là loại mỡ chuyên dụng, được thiết kế để bôi trơn các khớp chuyển động của phanh đĩa và phanh tang trống, nơi hoạt động trong điều kiện áp suất và nhiệt độ cao. Loại mỡ này giúp ngăn chặn hiện tượng kẹt giữa các đai ốc và bulong, đồng thời ngăn ngừa rỉ sét, đảm bảo phanh hoạt động trơn tru và an toàn.
Sau khi tìm hiểu về nguồn gốc tên gọi “mỡ bò” cũng như các loại mỡ bò thông dụng, hy vọng rằng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về tầm quan trọng và ứng dụng của chúng trong cuộc sống và công nghiệp. Mỡ bò không chỉ là một chất bôi trơn đơn thuần, mà còn là yếu tố quyết định đến hiệu suất và tuổi thọ của nhiều loại máy móc. Việc lựa chọn đúng loại mỡ bò phù hợp với nhu cầu sử dụng sẽ giúp bạn bảo vệ và duy trì hiệu quả hoạt động của thiết bị, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí lâu dài.